Schedule Japan Film Festival 20131023 (JV).xlsx

LIÊN HOAN PHIM NHẬT BẢN "THỔI LÀN GIÓ MỚI ! PHIM TRUYỆN VÀ HOẠT HÌNH NHẬT BẢN 2013"
日本映画フェスティバル「新風よ吹け!日本映画とアニメーション2013」
NGÀY
日程
Thứ Sáu 15.11
11月15日(金)
Phòng chiếu Số ghế
会場
座席数
Thời gian
時間
Tên phim tiếng Việt
上映作品(ベトナム語タイトル)
Tên phim tiếng Nhật
上映作品(日本語タイトル)
Độ dài (phút)
上映時間(分)
SCREEN 1
178
19:00
Ôsin (***)
おしん
109'
SCREEN 2
157
19:00
Ôsin
おしん
109'
157
157
157
157
114
114
114
114
157
12:00
15:00
17:00
19:30
12:45
14:45
17:10
19:00
12:30
Hai đứa con của chó sói
Tập phim hoạt hình ngắn(★)(gồm 12 phim ngắn)
Thầy ơi, tin vào chúng con(***)
Bỗng nhiên đào hoa
Shinko và phép lạ nghìn năm
Tuyển tập "ndjc"(★) (gồm 3 phim ngắn)
Phim hoạt hình thách thức!(★)(gồm 2 phim ngắn)
Người tiễn đưa
Lá thư gởi đến Momo
おおかみこどもの雨と雪
注目の若手短編(★)
SCREEN 2
だいじょうぶ3組(***)
Thứ Bảy 16.11
モテキ
マイマイ新子と千年の魔法
11月16日(土)
ndjc傑作選(★)
SCREEN 5
挑戦するアニメ!(★)
おくりびと
ももへの手紙
Chủ nhật 17.11
Railways~愛を伝えられない大人
157
15:00
Đường giao
SCREEN 2
たちへ~
11月17日(日)
虹色ほたる~永遠の夏休み~
157
17:30
Cầu vồng đom đóm ~ kỳ nghỉ hè vĩnh cửu ~
157
19:30
Tình yêu mù quáng
箱入り息子の恋
おくりびと
157
12:00
Người tiễn đưa
Thứ Hai 18.11
マイマイ新子と千年の魔法
157
14:30
Shinko và phép lạ nghìn năm
SCREEN 2
だいじょうぶ3組(★)
157
16:30
Thầy ơi, tin vào chúng con(★)
11月18日(月)
157
19:00
Rời tổ ấm mùa xuân thứ 15(***)
旅立ちの島唄(***)
モテキ
157
12:00
Bỗng nhiên đào hoa
Thứ Ba 19.11
ndjc傑作選 (***)
157
14:20
Tuyển tập"ndjc" (***)
SCREEN 2
旅立ちの島唄(***)
157
16:30
Rời tổ ấm mùa xuân thứ 15(***)
11月19日(火)
157
19:30
Sắc màu
カラフル
157
12:00
Lá thư gởi đến Momo
ももへの手紙
Thứ Tư 20.11
カラフル
157
14:30
Sắc màu
SCREEN 2
Đường giao
Railways
157
17:00
11月20日(水)
157
19:30
Phim hoạt hình thách thức!(***)(gồm 2 phim ngắn)
挑戦するアニメ!(***)
157
12:30
Tình yêu mù quáng
箱入り息子の恋
Thứ Năm 21.11
157
15:00
虹色ほたる~永遠の夏休み~
Cầu vồng đom đóm ~ kỳ nghỉ hè vĩnh cửu ~
SCREEN 2
注目の若手短編
phim
hoạt
hình
ngắn
(gồm
12
phim
ngắn)
157
17:00
Tập
11月21日(木)
157
19:00
Hai đứa con của chó sói
おおかみこどもの雨と雪
(***) : Có giao lưu với đạo diễn (5 phút đầu + 20 phút cuối) / 監督との交流あり(冒頭5分及び上映終了後20分)
(★):Có bình luận của uỷ viên Hội đồng tuyển chọn phim (15phút) / 調査官・作品検討委員による解説あり(15分)
117'
82'
118'
118'
95'
87'
64'
130'
120'
123'
105'
117'
130'
95'
118'
117'
118'
87'
117'
126'
120'
126'
123'
64'
117'
105'
82'
117'